Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ TMDV THUẬN PHÁT |
Tên quốc tế | THUAN PHAT TMDV AND PRODUCTION INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SẢN XUẤT VÀ TMDV THUẬN PHÁT |
Mã số thuế | 0100829697 |
Địa chỉ | TDP Đông Hương, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGỤY TÔN THANH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 22/01/1999 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng Sản xuất và kinh doanh gạch ngói đất sét nung. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Nghiền than samốt |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng Sản xuất và kinh doanh gạch ngói đất sét nung. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại máy móc và thiết bị; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại máy móc và thiết bị; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác(Than samốt) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu trang trí nội ngoại thất, vật tư thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng; mua bán các sản phẩm gốm, sứ, vật liệu xây dựng; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dầu hoả, gas, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh(bán lẻ than samốt) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển than, đất, cát |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Hoạt động điều hành cảng đường thủy nội địa; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ liên quan đến vận tải đường thủy nội địa (Mở cảng nội địa ven sông) |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5320 | Chuyển phát |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chuyển giao công nghệ các nhà máy gạch, ngói tuynel; Dịch vụ kỹ thuật trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |