Tên công ty | CHI NHÁNH AN GIANG - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT, THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Ô TÔ PTM |
Tên quốc tế | BRANCH AN GIANG - PTM AUTOMOBILE SERVICE, TRADING AND MANUFACTURING JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0101116000-007 |
Địa chỉ | 2070-2070A Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Thới, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG VÂN NAM |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 20/12/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm nhựa kỹ thuật; (Không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất vât liệu mới, nhựa compozit; (Không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất nhôm; (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công kim loại; (Không hoạt động tại trụ sở) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, máy, các thiết bị công nghiệp và hàng cơ khí tiêu dùng; Sản xuất máy công cụ; (Không hoạt động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại Chi tiết: Sản xuất máy công cụ, máy điều khiển CNC; (Không hoạt động tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu chính xác cho ngành nhựa (Không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp máy công cụ; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Đại lý bảo hiểm (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, máy, các thiết bị công nghiệp và hàng cơ khí tiêu dùng; Kinh doanh máy công cụ, máy điều khiển CNC; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khuôn mẫu chính xác cho ngành nhựa; Kinh doanh các sản phẩm nhựa kỹ thuật; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ôtô theo tuyến cố định; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ôtô theo hợp đồng; Kinh doanh vận chuyển khách du lịch bằng xe ôtô; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ôtô; |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không bao gồm hoạt động đấu giá tài sản) |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8533 | Đào tạo cao đẳng |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |