Tên công ty | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ TỔNG HỢP HOÀNG LÂM |
Tên quốc tế | HOANG LAM UNIVERSAL MATERIALS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HL UNIMAX CO., LTD |
Mã số thuế | 0101836351 |
Địa chỉ | Thôn Sỏi, Xã Tân Sỏi, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | MAI KHÁNH NINH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 28/11/2005 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán gỗ, sản phẩm gỗ (trừ những mặt hàng Nhà nước cấm); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí, kết cấu thép |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ trong ngành: công nghiệp, xây dựng, giao thông, vận tải, điện tử, tin học; - Sản xuất máy móc, thiết bị ngành: xăng dầu, đo lường, điều khiển; - Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng phục vụ trong ngành: công nghiệp, xây dựng, giao thông, vận tải, điện tử, tin học; - Lắp đặt, sửa chữa, bảo hành máy móc, thiết bị ngành: xăng dầu, đo lường, điều khiển; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Xây lắp công trình trong ngành xăng dầu, gas, hoá chất; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Buôn bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành ô tô, xe máy và phụ tùng ô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán đồ gốm thủy tinh, đồ sành sứ; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, trang thiết bị phục vụ ngành công nghiệp, dân dụng và môi trường |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Buôn bán các sản phẩm sau dầu mỏ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Buôn bán vật liệu xây dựng - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng - Mua bán gỗ, sản phẩm gỗ (trừ những mặt hàng Nhà nước cấm); |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm,có hại cho môi trường) - Bán buôn hóa chất công nghiệp - Buôn bán nguyên phụ liệu, tái chế nguyên liệu cho ngành nhựa; |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thiết bị vật tư ngành cơ khí , điện , nước, máy công cụ |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Đại lý bán lẻ hoá chất, xăng dầu, khí đốt, gas hoá lỏng (theo pháp luật quy định); |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán dây và cáp: điện, điện lực, viễn thông; phụ kiện các loại. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Buôn bán vật liệu trang trí nội, ngoại thất; |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch …. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hoá |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: - Dịch vụ bốc dỡ hàng hoá; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Dịch vụ khai thuê hải quan; - Uỷ thác xuất nhập khẩu; - Dịch vụ giao nhận hàng hoá; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ; Dịch vụ ăn uống, giải khát |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình; Thiết kế điện - cơ điện công trình; Thiết kế cấp - thoát nước; Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình; - Hoạt động tư vấn đầu tư xây dựng; - Hoạt động xây dựng; - Thiết kế hệ thống công trình hạ tầng kỹ thuật gồm công trình giao thông, thông tin liên lạc, cung cấp năng lượng, chiếu sáng công cộng, cấp nước, thu gom và xử lý nước thải;- Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng công trình; - Tư vấn giám sát thi công xây dựng công trình, kiểm định xây dựng; - Tư vấn đấu thầu; - Tư vấn, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Lập hồ sơ mời thầu; Thẩm định và phê duyệt hồ sơ mời thầu;-Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; - Hoạt động đo đạc và bản đồ: lập bản đồ địa chất, tư vấn trắc địa, tư vấn địa chất công trình; - Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát trắc địa; Khảo sát địa chất thủy văn; Khảo sát địa hình; - Thiết kế đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình và tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; - Tư vấn quản lý dự án các công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng đô thị, các dịch vụ hỗ trợ xây dựng;- Quy hoạch xây dựng; |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng ( kể cả máy bi tính) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ làm sạch cảnh quan cây xanh, đường phố, khu công nghiệp, khu công cộng, nhà máy, nhà xưởng, kho bãi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: - Xúc tiến, môi giới thương mại; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |