Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TM & XD NGÂN HÀ |
Tên quốc tế | NGAN HA TM & XD INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0103877226 |
Địa chỉ | Thôn Đền Quan, Xã Tam Hiệp, Huyện Yên Thế, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 25/05/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình, xây dựng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuát thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy hải sản. |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất rượu nội và các đồ uống có cồn (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
1311 | Sản xuất sợi |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuát bao bì bằng giấy, bìa. |
1910 | Sản xuất than cốc |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic. |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công hung nhôm. |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất đồ điện, điện, đồ điện lạnh dân dụng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ san lấp mặt bằng. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu nội và các đồ uống có cồn (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn, và bộ đèn điện; Bán buôn giường tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc vật tư ngành in. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán, phân phối vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ trang sức, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm hàng trang trí nội, ngoại thất. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn ; Nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất thức ăn chăn nuôi và chế biến nông lâm thực phẩm. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình, xây dựng; |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Đóng gói sản phẩm. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu vật tư nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |