Tên công ty | CÔNG TY TNHH CNX HT VIỆT NAM |
Tên quốc tế | CNX HT VIET NAM LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | CNX HT VIET NAM CO.,LTD |
Mã số thuế | 0110960147 |
Địa chỉ | Thôn Phú Hữu, Xã Thanh Lâm, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC TOÀN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 19/02/2025 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Dịch vụ gia công sản xuất theo đơn đặt hàng; Hoạt động hỗ trợ khác cho kinh doanh chưa được phân vào đâu. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thùng xốp, hộp xốp bảo quản nông sản, thực phẩm; sản xuất sản phẩm từ nhựa EPS (xốp cách nhiệt); sản xuất xốp định hình dùng trong đóng gói sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy bơm nước, máy phun thuốc, các thiết bị làm đất nhỏ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các vật tư, phụ kiện trồng cây (chậu trồng cây tự động, thiết bị cảm biến theo dõi cây trồng) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng bằng kim loại dùng cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại vật liệu, thiết bị lắp đặt bằng kim loại trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá; Dịch vụ gia công sản xuất theo đơn đặt hàng; Hoạt động hỗ trợ khác cho kinh doanh chưa được phân vào đâu. |