Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN DỊCH VỤ TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG LONG SƠN - CHI NHÁNH VŨNG TÀU |
Tên quốc tế | LONG SON DEVELOPMENT INVESTMENT CONSULTANTS SERVICE AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED - VUNG TAU BRANCH |
Tên viết tắt | LONG SON DICOS COMPANY LIMITED - VUNG TAU BRANCH |
Mã số thuế | 0311537936-001 |
Địa chỉ | 90 Lê Hồng Phong, Phường 4, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | CHANG JINHONG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 17/09/2019 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình kỹ thuật dân dụng (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 5112) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC 5113) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Dịch vụ mắc và lắp ráp điện; Dịch vụ lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (CPC 516) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện và kết thúc công trình xây dựng (CPC 517) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ xây dựng các đường thủy, bến cảng, đê và các công trình nước khác (CPC 51330) - Dịch vụ đào móng mang tính chất thương mại và dịch vụ đóng cọc và các công việc liên quan (CPC 51510) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn. Bán buôn đồ uống không có cồn (Thực hiện theo quy định tại Nghị định số 09/2018/NĐ-CP ngày 15/01/2018 của Chính Phủ) (CPC 622) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo nghị định 09/2018/NĐ-CP) (CPC 622) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện cấm xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán lẻ các hàng hóa không thuộc diện hàng cấm phân phối theo quy định của Pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (Thực hiện theo nghị định 09/2018/NĐ-CP) (CPC 632) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống (CPC 642, 643) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Dịch vụ cung cấp đồ uống (CPC 643) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) - Dịch vụ Tư vấn quản lý chung (CPC 86501) - Dịch vụ Tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh) (CPC 86502) - Dịch vụ tư vấn quản lý marketing (CPC 86503) - Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (CPC 86504) - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất (CPC 86505) - Hoạt động tư vấn quản lý khác (CPC 86509) |