Tên công ty | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG ĐẠI VIỆT |
Mã số thuế | 0311835788-003 |
Địa chỉ | 258 đường 27/4, Phường Phước Hưng, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC SƠN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 20/11/2015 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bà Rịa - Long Điền - Đất Đỏ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi đến nhóm B. Thiết kế cấp - thoát nước đến nhóm B. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; công trình cấp - thoát nước. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng.Thiết kế xây dựng công trình giao thông: đường bộ, cầu L=<25md. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông: đường bộ, cầu. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra dự án đầu tư. Thẩm tra dự toán. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình xây dựng. Đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. Thẩm tra Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: đường bộ, cầu L=<25md. Thiết kế công trình điện có cấp điện áp dưới 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp dưới 35KV. Thẩm tra thiết kế công trình điện có cấp điện áp dưới 35KV. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bến cảng, cơ sở hạ tầng khu công nghiệp – khu dân cư. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. Xây dựng công trình thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống. Xây dựng công trình đập, đê, đường hầm. Xây dựng công trình điện. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, cát, sỏi, đá, đất, sắt thép, cừ tràm, vãi địa kỹ thuật, vật liệu khác trong xây dựng. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình thủy lợi đến nhóm B. Thiết kế cấp - thoát nước đến nhóm B. Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; Hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; công trình cấp - thoát nước. Khảo sát địa chất công trình. Khảo sát địa chất thủy văn. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và thủy lợi. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Khảo sát địa hình công trình xây dựng.Thiết kế xây dựng công trình giao thông: đường bộ, cầu L=<25md. Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông: đường bộ, cầu. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi - thủy điện. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Hoạt động đo đạc bản đồ. Quản lý dự án. Tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư. Thẩm tra dự án đầu tư. Thẩm tra dự toán. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình xây dựng. Đánh giá tác động môi trường công trình xây dựng. Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác. Thẩm tra Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông: đường bộ, cầu L=<25md. Thiết kế công trình điện có cấp điện áp dưới 35KV. Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình có cấp điện áp dưới 35KV. Thẩm tra thiết kế công trình điện có cấp điện áp dưới 35KV. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc đo đạc và thiết bị trong xây dựng. |