Tên công ty | CHI NHÁNH 2 CÔNG TY TNHH THỜI TRANG PAPA |
Mã số thuế | 0316316962-002 |
Địa chỉ | Số 3585 Bạch Đằng, Ấp An Hưng, Thị Trấn An Phú, Huyện An Phú, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ NGỌC XUÂN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 06/02/2021 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Châu - An Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị nhà bếp, đồ dùng gia đình. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.Bán buôn phụ kiện thời trang. Bán buôn xuất nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất và gia công các sản phẩm vải len như: Vải nhung và vải bông; Lưới và đồ trang trí cửa sổ, vải đan trên máy Raschel và các máy tương tự; Các loại vải bằng đan móc khác; Sản xuất sản phẩm giả da lông thú từ việc may đan (không tẩy, nhuộm, hồ, in và không gia công hàng đã qua sử dụng tại trụ sở). |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc; Sản xuất quần áo bảo hộ lao động, khẩu trang, bao tay (không hoạt động tại trụ sở). |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên vải dệt, nhựa và gốm. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất đồ bảo hộ y tế, khẩu trang y tế, kính bảo hộ y tế, dụng cụ y tế và các trang thiết bị y tế khác. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả (không hoạt động tại trụ sở); Bán buôn cà phê; Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị nhà bếp, đồ dùng gia đình. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.Bán buôn phụ kiện thời trang. Bán buôn xuất nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn trang thiết bị nhà bếp, đồ dùng gia đình. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm.Bán buôn phụ kiện thời trang. Bán buôn xuất nhập khẩu dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị phục vụ ngành nông nghiệp và phụ tùng thay thế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; phương tiện vận tải; máy móc thiết bị phục vụ ngành công nghiệp và phụ tùng thay thế; thiết bị văn phòng, máy fax, máy photocopy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn xuất nhập khẩu các mặt hàng bảo hộ lao động, đồ bảo hộ y tế, bít tất, găng tay, dây an toàn, nút chống ồn, khẩu trang, mắt kính, nón mũ bảo hộ. - Bán buôn xuất nhập khẩu nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh.; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. - Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. - Bán buôn trang phục biểu diễn. Bán buôn thú nhồi bông. - Bán buôn hàng kim khí điện máy. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nông sản, thủy hải sản, lương thực thực phẩm; thực phẩm chức năng (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị hệ thống camera quan sát, hệ thống báo động, chống trộm. Bán lẻ thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trang thiết bị nhà bếp, đồ dùng gia đình. Bán lẻ hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán lẻ dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao). Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán lẻ phụ kiện thời trang. Bán lẻ dược phẩm và dụng cụ y tế. Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; bán lẻ cặp, túi xách và phụ kiện, ví, hàng dân dụng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ các mặt hàng bảo hộ lao động, đồ bảo hộ y tế, bít tất, găng tay, dây an toàn, nút chống ồn, khẩu trang, mắt kính, nón mũ bảo hộ. Bán lẻ đồng hồ và đồ trang sức; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; Bán lẻ tranh, tượng, các tác phẩm nghệ thuật khác mang tính thương mại. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, container bằng ô tô xe đầu kéo, xe tải bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý vận tải. Dịch vụ kiểm tra vận đơn; Dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng; dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải. Đại lý bán vé máy bay. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giày, dép, đồ trang sức. Thiết kế đồ họa, thiết kế trang web, hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, hội thảo (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói |