Tên công ty | CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN L'S CARE – NHÀ LỤA RETREAT |
Tên quốc tế | SAMSUNG VINA ELECTRONICS CO.,LTD |
Tên viết tắt | SAVINA |
Mã số thuế | 0316931076-001 |
Địa chỉ | Tổ 3, Thôn 2, Xã Suối Rao, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRUNG HIẾU |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 04/11/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, sản phẩm dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho da; Sản phẩm chống nắng; Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm (trừ kinh doanh dược phẩm). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Sơ chế và đóng gói thịt và các sản phẩm từ thịt (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sơ chế và đóng gói rau củ quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sơ chế và đóng gói lương thực, thực phẩm (không giết mổ gia súc, gia cầm tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất quần áo chống cháy và quần áo bảo vệ an toàn; sản xuất dây bảo hiểm cho người sửa chữa điện hoặc các dây bảo vệ cho các ngành nghề khác; sản xuất phao cứu sinh; sản xuất mũ nhựa cứng và các thiết bị bảo vệ cá nhân khác (ví dụ mũ thể thao); sản xuất quần áo amiăng; sản xuất mỹ bảo hiểm kim loại và các thiết bị bảo hiểm cá nhân bằng kim loại khác; sản xuất găng tay (không hoạt động tại trụ sở) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm; Bán buôn rau, củ, quả; Bán buôn thịt, thủy hải sản; Bán buôn chè, cà phê; Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc, thực phẩm chức năng và sản phẩm sữa như bơ, phomat; Bán buôn mỳ sợi, bún, bánh phở, miến, mỹ ăn liền và các sản phẩm khác chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán buôn hàng mỹ phẩm: Son, phấn, sản phẩm dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho da; Sản phẩm chống nắng; Chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy, chống sét, camera quan sát. Bán buôn máy móc thiết bị báo cháy - báo trộm. Bán buôn trang thiết bị bảo hộ lao động. Bán buôn thiết bị an toàn. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn vật liệu cách nhiệt; Bán buôn dây đai, băng keo, màng co, màng quấn các loại; Bán buôn màng PET, màng OPP, màng co PVC, màng PE; Bán buôn túi nylon các loại; Bán buôn chỉ, tơ, sợi, dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm; Bán buôn phụ kiện thời trang; Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; Bán buôn khiên nhựa, ốp nhựa bảo vệ tay chân, găng tay, ủng, mũ bảo hiểm, áo quần, trang phục bảo hộ, phòng hộ lao động; Bán buôn chuông xoay, chuông rung, chày gõ chuông, goong, cồng, trống dùng cho mục đích trị liệu. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng. |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc; Bán lẻ quần áo, trang thiết bị bảo hộ lao động |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, nước thơm, dầu thơm; Bán lẻ mỹ phẩm: Son, phấn, sản phẩm dưỡng da và trang điểm, mỹ phẩm dùng cho da; Bán lẻ chế phẩm vệ sinh: Xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm; Bán lẻ thuốc, dược phẩm; Bán lẻ thiết bị, vật tư, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển; Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải; Gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Dịch vụ vận tải đa phương thức; Dịch vụ logistics; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, dịch vụ cho thuê phòng dạy học (trừ tư vấn mang tính pháp lý). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế thời trang, thiết kế hàng may mặc |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn sức khỏe, dinh dưỡng; Tư vấn về chuyển giao công nghệ (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Đào tạo dạy nghề; Đào tạo massage trị liệu, xoa bóp massege. |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tất cả các kỹ năng mềm cho người có nhu cầu. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn phương pháp vật lý trị liệu nhằm tăng cường sức khỏe (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, tắm trắng, Xoa bóp massage trị liệu (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: Massage mặt trị liệu (trừ các hoạt động gây chảy máu) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da; Phun xăm, thêu trên da (không sử dụng thuốc tê dạng tiêm và trừ các hoạt động gây chảy máu); điều trị mụn, nối mi và hoạt động làm đẹp khác không qua phẫu thuật. |