Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XUẤT NHẬP KHẨU LƯƠNG THỰC HÀ AN PHÁT |
Tên quốc tế | HA AN PHAT IMPORT EXPORT FOOD ONE MEMBER COMPANY |
Tên viết tắt | HAPROSIMEX FOOD CO., LTD |
Mã số thuế | 1600988062 |
Địa chỉ | Ấp Bình Quới, Xã Hòa An, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN MỸ HẠNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 25/11/2008 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gạo, ngô và các loại ngũ cốc khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, chế biến và lau bóng lúa, gạo, ngô, nếp,... |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất phân bón (Doanh nghiệp phải dáp ứng các điều kiện tại NGị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ về quản lý sản xuất, kinh doanh phân bón; Nghị định số 119/NĐ-CP ngày 31/12/2007 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 113/2003/NĐ-CP; Thông tư số 05/2005/TT-BCN ngày 31/10/2005 của Bộ Công nghiệp hướng dẫn thực hiện Nghị định số 113/2003/NĐ-CP ngày 07/10/2003 của Chính phủ trước khi tiến hành sản xuất) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán gạo, ngô và các loại ngũ cốc khác |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống không cồn |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (ngoại trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |