Tên công ty | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TOÀN CẦU |
Tên quốc tế | GLOBAL MATERIAL AND INDUSTRIAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GME CO.,LTD |
Mã số thuế | 1601393484 |
Địa chỉ | Số 354, Tổ 10, Ấp Phú Hữu, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ XUÂN BÁCH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 27/08/2010 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng và sửa chữa tàu, thuyền |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc và thiết bị trong lĩnh vực đóng tàu |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị trong lĩnh vực đóng tàu |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán, lắp đặt, bảo hành, bảo trì, máy móc thiết bị y tế (phải đáp ứng đủ điều kiện về nhân sự, về cơ sở vật chất và phạm vi hành nghề theo thông tư 07/2007/TT-BYT của Bộ Y tế trước khi tiến hành hoạt động) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông, thông tin liên lạc, thiết bị quan sát, thiết bị lặn hàng hải |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, lắp đặt, bảo hành, bảo trì vật tư, máy móc thiết bị công nghiệp và dân dụng, máy móc thiết bị cơ điện lạnh, thang máy, thang cuốn, điều hoà không khí, máy phát điện, thiết bị an ninh bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị âm thanh, thiết bị liên lạc, thiết bị tự động hoá, thiết bị tin học viễn thông, phần mềm máy tính, máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán dầu mỏ và các chế phẩm của dầu mỏ (ngoại trừ kinh doanh xăng dầu) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất (ngoại trừ hoá chất mang tính độc hại) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hoá đường sông bằng tàu thuỷ, canô, xà lan, xuồng máy và các phương tiện cơ giới khác |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động kho bãi và các hoạt động hỗ trợ vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Quản lý dự án đầu tư |