Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI VÂN |
Mã số thuế | 1601564556 |
Địa chỉ | Số 01, Ấp Cây Me, Xã Châu Lăng, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ÁNH VÂN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 03/10/2011 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên - Tri Tôn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0125 | Trồng cây cao su |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Chăn nuôi bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Nuôi cá |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trồng trọt (cày, xới, cắt,...) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng và lắp đặt nhà tiền chế |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán lúa |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cá các loại |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán nước giải khát có gaz, không gaz, nước hoa quả, nước tinh khiết, nước khoáng, nước yến,... |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào Chi tiết: Mua bán thuốc lá (ngoại trừ thuốc lá điếu, xì gà và các dạng thuốc lá thành phẩm khác nhập lậu) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du thuyền |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |