Tên công ty | CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP XANH THẤT SƠN |
Tên quốc tế | GREEN AGRICULTURE THAT SON JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GREEN AGRICULTURE THAT SON JSC |
Mã số thuế | 1601857739 |
Địa chỉ | Số 23, Tỉnh lộ 941, Ấp Tân Bình, Xã Tà Đảnh, Huyện Tri Tôn, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Trí Thức |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 16/01/2013 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tịnh Biên - Tri Tôn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Trồng lúa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Dịch vụ nông nghiệp như: cày, xới, bơm nước, lò sấy, gặt đập liên hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (tuân thủ quy định Pháp luật về khoáng sản và Pháp luật có liên quan trong quá trình hoạt động) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác và thu gom than bùn (tuân thủ quy định Pháp luật về khoáng sản và Pháp luật có liên quan trong quá trình hoạt động) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (chỉ được phép hoạt động khi có Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định do cơ quan có thẩm quyền cấp) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bồn ủ Biogas composite (tuân thủ quy định pháp luật về đất đai, xây dựng, môi trường và các văn bản pháp luật khác có liên quan trước khi hoạt động) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, nạo vét kênh mương, tôn cao đê bao |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại, mua bán hàng hóa (ngoại trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoáng và các hoạt động môi giới có yêu cầu chứng chỉ hành nghề) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 | Bán buôn gạo |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |