Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN BƯỚC TIẾN XANH AN GIANG |
Tên quốc tế | AN GIANG GREEN ADVANCE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | AN GIANG GREEN ADVANCE CO., LTD |
Mã số thuế | 1601893977 |
Địa chỉ | Lô A1, A2, A3 Cụm công nghiệp An Nông, Xã An Nông, Huyện Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN MINH TUẤN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 13/11/2013 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Sản xuất giống thuỷ sản |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0230 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chiết xuất các hương liệu tự nhiên, chất giống nhựa, nước hương liệu nguyên chất chưng cất, sản phẩm hỗn hợp có mùi thơm dùng cho sản xuất nước hoa hoặc thực phẩm |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các hệ thống nước thải, bao gồm sửa chữa nhà máy xử lý nước thải |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đồ trang trí nội thất, ngoại thất |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất: hóa chất xử lý môi trường, cao su (ngoại trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và các hóa chất mang tính độc hại mạnh ảnh hưởng đến sức khỏe con người) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn về công nghệ, môi trường, khoa học kỹ thuật |