Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG TRẠI SINH THÁI AN GIANG |
Tên quốc tế | AN GIANG ECOLOGY FARMING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ECOFARM AN GIANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 1601918068 |
Địa chỉ | Ấp Kiến Bình 1, Xã Kiến An, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỒNG QUANG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 14/04/2014 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán nước hoa, mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón (Doanh nghiệp thực hiện đúng theo quy định pháp luật hiện hành trong quá trình hoạt động) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp |