Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN THỰC PHẨM KIM SA GIANG |
Tên quốc tế | KIM SA GIANG FOOD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTY CP THỰC PHẨM KIM SA GIANG |
Mã số thuế | 1602169781 |
Địa chỉ | Lô 14-2, căn số 08, đường số 03, khu nhà ở xã hội, Xã Bình Hòa, Huyện Châu Thành, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ BÉ NGOAN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 21/04/2023 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh An Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Chế biến và bảo quản rau quả |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Sản xuất bột cá, dầu cá, mỡ cá, bột cá biển, bột đầu tôm, vỏ tôm, cua từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Tái chế các loại phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm ngành hải sản |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán, ký gửi và phân phối hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá, đầu cá, mỡ cá, và các mặt hàng nông sản, động vật sống khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm, hóa chất, phụ gia thực phẩm, bao bì giấy, nhựa, gỗ, dây đay, băng keo các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động môi giới thương mại |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |