Tên công ty | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU PHÙ NAM |
Tên quốc tế | PHU NAM IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU NAM Co., Ltd |
Mã số thuế | 1602189971 |
Địa chỉ | Số nhà 114, tổ 4 ấp Bình Trung 2, Xã Bình Thạnh Đông, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH QUÍ NI |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 29/12/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản; Sản xuất bột cá, đầu cá, mỡ cá từ phế liệu, phế phẩm ngành thủy hải sản; Tái chế các loại phế liệu, phế phẩm, phụ phẩm ngành thủy hải sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ các loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Dập, ép và cán tole các loại |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán và ký gửi hàng hóa; Hoạt động môi giới thương mại (trừ đấu giá hàng hóa) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: bán buôn nông lâm sản nguyên liệu, bán buôn lúa, (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (ngoại trừ động vật hoang dã, quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác và sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy của tàu biển hàng hải |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tole, nhôm các loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại gỗ tròn |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng kinh doanh của công ty |