1602190504 – CÔNG TY TNHH JKA NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO

Tên công tyCÔNG TY TNHH JKA NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO
Tên quốc tếJKA HIGH-TECH AGRICULTURE COMPANY LIMITED
Tên viết tắtJKA AGRIHI-TECH CO.,LTD
Mã số thuế1602190504
Địa chỉSố nhà 33 Đường Nguyễn Thị Bạo, Thị Trấn Phú Hoà, Huyện Thoại Sơn, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Người đại diệnLƯU THỊ MINH TRANG
Điện thoạiĐăng nhập mới xem được
Ngày hoạt động09/01/2025
Quản lý bởiChi cục Thuế khu vực Châu Thành - Thoại Sơn
Loại hình DNCông ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chínhHoạt động dịch vụ trồng trọt

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111Trồng lúa
0112Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113Trồng cây lấy củ có chất bột
0114Trồng cây mía
0116Trồng cây lấy sợi
0117Trồng cây có hạt chứa dầu
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119Trồng cây hàng năm khác
0121Trồng cây ăn quả
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123Trồng cây điều
0124Trồng cây hồ tiêu
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129Trồng cây lâu năm khác
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141Chăn nuôi trâu, bò
0142Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144Chăn nuôi dê, cừu
0145Chăn nuôi lợn
0146Chăn nuôi gia cầm
0149Chăn nuôi khác
0150Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0163Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0321Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1040Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1061Xay xát và sản xuất bột thô
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1072Sản xuất đường
1073Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076Sản xuất chè
1077Sản xuất cà phê
1079Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
4610Đại lý, môi giới, đấu giá
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4653Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690Bán buôn tổng hợp
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
7214Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác