02210 | Khai thác gỗ |
02300 | Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
16101 | Cưa, xẻ và bào gỗ |
16210 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
17090 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
18110 | In ấn |
18120 | Dịch vụ liên quan đến in |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |