Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẠI HOÀNG DƯƠNG |
Mã số thuế | 2400292103 |
Địa chỉ | Thôn Tân Mỹ, Xã Tân Thanh, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 26/06/2003 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. Đầu tư kinh doanh bất động sản. Kinh doanh, khai thác và quản lý chợ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; Khai thác cát, sỏi; Khai thác đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, thu gom và xử lý than bùn, than sỉ, than thải từ các nhà máy đạm, nhà máy điện. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1910 | Sản xuất than cốc Chi tiết: Chế biến, mua bán than |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị điện nước. Thiết bị giao thông thuỷ lợi. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công làm tóc xuất khẩu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Dịch vụ may công nghiệp, sửa chữa, lắp giáp ôtô và các loại xe, máy công trình, mua bán phụ tùng các loại |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra vật liệu xây dựng; xây dựng công trình cấp thoát nước; khảo sát trắc địa chất; Xây dựng công trình điện công nghiệp, dân dụng, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại thiết bị điện lạnh: thiết bị, vật tư văn phòng phẩm |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán chất đốt, xăng dầu |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Sản xuất, mua bán vật liệu xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh bách hoá tổng hợp, mua bán vật liệu điện, hoá chất (trừ loại nhà nước cấm), hàng kim khí, cơ khí, điện tử, điện máy, vật tư nông nghiệp, vật tư hàng hoá, khoáng sản, lương thực, thực phẩm, mua bán thiết bị nội ngoại thất |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng. Đầu tư kinh doanh bất động sản. Kinh doanh, khai thác và quản lý chợ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch sử dụng đất, quy hoạch khu dân cư, khu đô thị mới, quy hoạch khu, cụm công nghiệp Thiết kế công trình cấp thoát nước; thiết kế khảo sát các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình thủy lợi và hạ tầng kỹ thuật Tư vấn thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp, thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế công trình giao thông đường bộ đến cấp III. Tư vấn thẩm tra các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; quản lý công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 kv; Tư vấn lập hồ sơ xin cấp giấy phép xây dựng dân dụng và công nghiệp; thiết kế nội, ngoại thất công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng. Tư vấn lập dự án đầu tư khu đô thị, khu dân cư, khu đất ở và nhà ở. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, xét thầu. Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn giám sát công tác “xây dựng và hoàn thiện “ công trình giao thông đến cấp III. Tư vấn giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35Kv. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kiểm định chất lượng xe cơ giới, dịch vụ cho thuê tài sản. Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9820 | Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình Chi tiết: Sản xuất, chế biến và mua bán đồ nhựa gia dụng, đồ nhựa các loại |