Tên công ty | CÔNG TY CP MAY XUẤT KHẨU HÀ PHONG |
Tên quốc tế | HA PHONG EXPORT GARMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GARCO HAPHONG |
Mã số thuế | 2400351817 |
Địa chỉ | Thôn An Hoà, Xã Đoan Bái, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN KHANH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 07/03/2006 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: bao gồm cả may khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng khuẩn và không kháng khuẩn, quần áo, mũ, găng tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Sản xuất khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng khuẩn và không kháng khuẩn, quần áo, mũ, găng tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: bao gồm cả may khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng khuẩn và không kháng khuẩn, quần áo, mũ, găng tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn. |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46593 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46599 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46696 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
85322 | Dạy nghề |