Tên công ty | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI HOÀN MINH |
Mã số thuế | 2400397466 |
Địa chỉ | Cụm Công nghiệp tập trung, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HƯƠNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 25/03/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động thú y Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật vật tư thú y |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt điện năng lượng mặt trời. Mua bán điện năng lượng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh nguyên liệu, thức ăn chăn nuôi |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng tiêu dùng, đồ nội ngoại thất; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán thiết bị điện, lắp đặt pin năng lượng mặt trời, Buôn bán pin năng lượng mặt trời. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Mua bán pin năng lượng mặt trời |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật vật tư thú y |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |