Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN THỨC ĂN CHĂN NUÔI ĐẤT VIỆT |
Tên quốc tế | VIETLAND ALIMENT TO BREED JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAVINA.,JSC |
Mã số thuế | 2400402444 |
Địa chỉ | Lô D5,D6, Khu Công nghiệp Đình Trám, Xã Hoàng Ninh, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TÀI |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 10/06/2008 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn chăn nuôi, thức ăn bổ sung cho vật nuôi. Sản xuất thức ăn cho nuôi thuỷ sản. ứng dụng công nghệ bảo quản và chế biến nông sản. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, hàng may sẵn |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán, lắp đặt thiết bị nhiệt, điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, thiết bị cấp nước, máy móc thiết bị, phụ tùng các loại; máy móc thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm. |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, khí đốt; Mua bán, chiết nạp khí đốt hoá lỏng, vật tư và thiết bị ngành dầu khí. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán nguyên liệu sản xuất phục vụ nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ khoa học công nghệ phục vụ sản xuất nông nghiệp |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho hàng, bến bãi. |