Tên công ty | CÔNG TY CP KHOA HỌC SẢN XUẤT MỎ BẮC GIANG |
Mã số thuế | 2400432590 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Mậu, Thị trấn Tây Yên Tử, Huyện Sơn Động, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÁI PHƯƠNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 05/03/2009 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Khai thác và thu gom than cứng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Khảo sát, thăm dò và điều tra đánh giá tài nguyên khoáng sản. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
42102 | Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến áp đến 35KV. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý và đại diện phân phối sản phẩm công nghệ và cơ khí cho các hãng nước ngoài và trong nước. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than đá và nhiên liệu rắn khác, xăng dầu và các sản phẩm liên quan. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
46692 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) Chi tiết: Kinh doanh hóa chất công nghiệp. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế, chế tạo các sản phẩm cơ khí. - Nghiên cứu, thiết kế quy hoạch mỏ. (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Nghiên cứu, đánh giá tác động môi trường sau khai thác mỏ. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo lái xe ô tô và môtô chuyên nghiệp. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo lái xe ô tô và môtô chuyên nghiệp |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui choi giải trí như: bi-a, xe đạp, sân gôn… |