Tên công ty | CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ TƯ VẤN ĐÔNG NAM |
Mã số thuế | 2400484119 |
Địa chỉ | Thôn Giàng, Xã Thanh Lâm, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VĂN TÙNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 04/09/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình xây dựng giao thông (cầu đường bộ); - Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi đến cấp III; Tư vấn giám sát, quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai, đóng bình. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống… - Sản xuất các sản phẩm vữa dùng trong xây dựng như: Dạng tấm, bảng, thanh; - Sản xuất vữa bột; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (đá làm thực phẩm hoặc đá làm mát) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng hạ tầng khu dân cư, khu đô thị. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước, hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác, kể cả mở rộng, thay đổi, bảo dưỡng và sửa chữa. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; Lắp đặt hệ thống cửa các loại (cửa cuốn, cửa thủy lực...) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn nước tinh khiết đóng chai, đóng bình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn đồ nội thất văn phòng: bàn, ghế, tủ văn phòng bằng mọi chất liệu; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng: máy photocopy, máy chiếu, đèn chiếu, máy huỷ giấy, máy fax... - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép xây dựng. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng, đồ ngũ kim, sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; thiết bị ngành nước (ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... ); các loại cửa (cửa cuốn, cửa thủy lực...). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước tinh khiết đóng chai, đóng bình. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng, thiết bị ngành nước (ống nối, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,... ), các loại cửa (cửa cuốn, cửa thủy lực...) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Cho thuê ki ốt, cửa hàng, trung tâm thương mại, văn phòng, nhà xưởng sản xuất, nhà kho. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án đầu tư, lập hồ sơ mời thầu và phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu; - Khảo sát trắc địa công trình; - Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế công trình xây dựng giao thông (cầu đường bộ); - Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và tổng dự toán công trình; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi đến cấp III; Tư vấn giám sát, quản lý điều hành dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |