Tên công ty | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT GIẤY VÀ BAO BÌ DUY KHÁNH |
Tên quốc tế | DUY KHANH PAPER AND PACKAGING PRODUCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DUY KHANH PAPER AND PACKAGING PRODUCE CO.,LTD |
Mã số thuế | 2400495223 |
Địa chỉ | Lô CN 5 Cụm công nghiệp và dịch vụ tập trung, Xã Việt Lập, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ HẠNH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 29/12/2009 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Tái chế phế liệu Chi tiết: Thu gom, xử lý, tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy được tẩy trắng, tẩy trắng một phần hoặc chưa được tẩy trắng bằng cơ học, hóa học (hòa tan hoặc không hòa tan) hoặc xử lý hoá chất một phần; Sản xuất bột giấy từ xơ bông; Loại bỏ mực và sản xuất bột giấy từ giấy bỏ; Sản xuất giấy và giấy bìa với quy trình công nghệ cao; Chế biến giấy và giấy bìa như: Sơn phủ, tẩm thấm giấy và giấy bìa, Sản xuất giấy nhăn, Sản xuất giấy cán mỏng thành tấm từ giấy và bìa giấy; Sản xuất giấy thủ công; Sản xuất giấy báo và giấy để in ấn khác hoặc giấy viết; Sản xuất giấy sợi để chèn lót và giấy sợi xenlulo cuộn; Sản xuất giấy than hoặc giấy nền cuộn hoặc bản rộng. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất sổ sách, sổ sách kế toán, bìa rời, an-bum và các đồ dùng văn phòng phẩm tương tự dùng trong giáo dục và thương mại; Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Gia công sau in (cán láng trên màng mỏng PE, cắt xén giấy, bế hộp, đóng sổ sách), ép nhũ nóng. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, mua bán bột đá. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Thu gom, xử lý, tái chế phế liệu kim loại, phi kim loại. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại thiết bị phục vụ cho ngành giáo dục. Bán buôn máy móc, thiết bị sản xuất bao bì, giấy. |
46595 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì dẻo và bao bì các tông in ốp sét; Bán buôn nguyên phụ liệu, hóa chất ngành nhựa; Bán buôn bao bì, nhãn mác; Bán buôn nguyên liệu phụ vụ ngành sản xuất bao bì |
46697 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng, kho bãi |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói hàng hóa. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |
8510 | Giáo dục mầm non |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |