Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN VINAHAN - CHI NHÁNH TÂN YÊN |
Mã số thuế | 2400528831-002 |
Địa chỉ | Thôn Tiền Sơn, Xã Phúc Sơn, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | THÂN VĂN KHOA |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 16/04/2018 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: May gia công các loại (trừ trang phục từ da lông thú) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
16292 | Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
22209 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
25999 | Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí. |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Gia công lắp ráp các loại vỏ điện thoại di động, các thiết bị điện tử cao cấp dùng cho điện thoại di động. |
27900 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất sạc pin điện thoại di động |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: Sản xuất bình nước nóng lạnh, máy điều hòa nhiệt độ, máy nước năng lượng mặt trời. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3830 | Tái chế phế liệu |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. Bán buôn hàng may mặc, bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh bình nóng lạnh, máy nước nóng năng lượng mặt trời. - Kinh doanh đồ gia dụng bằng nhựa, bằng thép. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày. Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu. |
46614 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Gạch, ngói, xi măng, sắt thép trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép. Bán buôn hệ thống cấp thoát nước. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47525 | Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Kinh doanh các loại thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành nước. |
47529 | Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: mua bán, lắp đặt thiết bị báo động, thiết bị phòng chống cháy nổ |
47591 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: đồ điện gia dụng: nồi cơm điện, ấm đun điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt, máy điều hòa nhiệt độ, đồ điện gia dụng khác trong gia đình...Kinh doanh các thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng. |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
47739 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. Vận tải hành khách bằng đường bộ khác chưa được phân vào đâu. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
82990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |