Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NÔNG LÂM SẢN LINH CHI |
Tên quốc tế | KHÔNG |
Tên viết tắt | KHÔNG |
Mã số thuế | 2400640456 |
Địa chỉ | Làng Chũ, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BÁ TUẤN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 28/03/2013 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh hộp xốp phục vụ tiêu thụ vải thiều. |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh than thương mại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh đá, cát, sỏi, vật liệu xây dựng. Bán buôn xi măng, gạch các loại trong xây dựng, bán buôn các loại sơn, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
46631 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
47732 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
55101 | Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |