Tên công ty | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIỐNG CÂY TRỒNG ĐẠI PHÚ |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH GIỐNG CÂY TRỒNG ĐẠI PHÚ |
Mã số thuế | 2400738557 |
Địa chỉ | Phố Tráng, Xã Phi Mô, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Duy Cần |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 17/06/2014 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông sản sơ chế ( thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác…), các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh, các loại gia súc, gia cầm sống; Kinh doanh giống gốc (Siêu nguyên chủng ), giống nguyên chủng, giống xác nhận, giống mới về giống cây trồng nông, lâm nghiệp và sinh vật cảnh; Kinh doanh các loại giống gia súc, gia cầm; Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh giống nấm và nấm ăn các loại ( Kinh doanh giống cây, con được nhà nước cho phép ) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Sản xuất giống gốc ( Siêu nguyên chủng ), giống nguyên chủng, giống xác nhận, giống mới về giống cây trồng nông nghiệp và sinh vật cảnh.( Không sản xuất giống cây, con nhà nước cấm ) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Nuôi trâu, bò thịt, cày kéo, lấy sữa, làm giống. Sản xuất sữa nguyên chất từ bò cái và trâu cái sữa; Sản xuất tinh dịch trâu, bò. |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la Chi tiết: Chăn nuôi ngựa, lừa, la để lấy thịt, lấy sữa và chăn nuôi giống; Sản xuất sữa nguyên chất từ ngựa, lừa; Sản xuất tinh dịch ngựa, lừa. |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu Chi tiết: Nuôi và tạo giống dê và cừu; Sản xuất sữa nguyên chất từ dê và cừu; Cắt, xén lông cừu. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Chăn nuôi lợn đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa; Sản xuất tinh dịch lợn. |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà, vịt, ngan, ngỗng, các loài chim cút, chim bồ câu; Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh ( trừ cá cảnh ):Chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng ( trừ loại nhà nước cấm ). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống Chi tiết: Xử lý hạt giống để nhân giống; gia công, đóng gói hạt giống cây trồng, phòng trừ mối mọt hạt giống cây trồng |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng các loại; Ươm các loại giống cây lâm nghiệp để trồng rừng tập trung và trồng cây lâm nghiệp phân tán nhằm mục đích phục vụ sản xuất, trồng rừng kinh tế |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản nước lợ, nước ngọt. |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Kinh doanh hàng nông sản sơ chế ( thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác…), các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh, các loại gia súc, gia cầm sống; Kinh doanh giống gốc (Siêu nguyên chủng ), giống nguyên chủng, giống xác nhận, giống mới về giống cây trồng nông, lâm nghiệp và sinh vật cảnh; Kinh doanh các loại giống gia súc, gia cầm; Kinh doanh thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Kinh doanh giống nấm và nấm ăn các loại ( Kinh doanh giống cây, con được nhà nước cho phép ) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phân bón, vật tư nông nghiệp ( không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật ); Bán buôn thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật và các hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, hóa chất khác; chất dẻo dạng nguyên sinh, tơ, sợi, dệt. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng, vận tải hàng hóa bằng ô tô khác, vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5320 | Chuyển phát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |