Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ TM HIỆP HÒA |
Mã số thuế | 2400740997 |
Địa chỉ | Thôn Trung Thành, Xã Hùng Sơn, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TẠ VĂN TUẤNNGUYỄN THỊ THU |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 05/09/2014 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, nhà, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế các loại hàng nhựa tái sinh |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Sản xuất lắp đặt kết cấu nhà thép công nghiệp |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, nhà, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35 Kv |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, thiết bị, hàng hóa phục vụ ngành sản xuất và tiêu dùng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Đầu tư xây dựng bến bãi và kinh doanh quản lý bến bãi xe khách, xe ô tô, xe máy |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Mua bán khoáng sản; Quản lý đăng kiểm vận tải xe |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề ngắn hạn |