Tên công ty | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH BẮC GIANG |
Mã số thuế | 2400768424 |
Địa chỉ | Thôn Ao Luông, Xã Yên Mỹ, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ QUANG VINH |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 19/08/2015 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng khu công nghiệp, lắp đặt đường dây và trạm đến 35 Kv; xây dựng các công trình nước ngầm, nước mặt, hệ thống cấp thoát nước đô thị, công trình điện sinh hoạt, điện chiếu sáng; xây dựng bể xăng dầu, đường ống dẫn dầu, dẫn khí đốt. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao, sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt các sản phẩm cơ khí phục vụ ngành xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng khu công nghiệp, lắp đặt đường dây và trạm đến 35 Kv; xây dựng các công trình nước ngầm, nước mặt, hệ thống cấp thoát nước đô thị, công trình điện sinh hoạt, điện chiếu sáng; xây dựng bể xăng dầu, đường ống dẫn dầu, dẫn khí đốt. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh đồ trang trí nội, ngoại thất, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra vật liệu xây dựng; kiểm định đánh giá chất lượng xây dựng từng bộ phận hoặc toàn bộ công trình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |