Tên công ty | CÔNG TY TNHH 38 NHẬT TIẾN |
Mã số thuế | 2400803541 |
Địa chỉ | Phố Kim, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ QUANG TIẾN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 22/11/2016 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lục Ngạn - Sơn Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác và thu gom đất |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Thăm dò khai thác vàng |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa và các sản phẩm khác từ nhựa |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất gạch nung |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất gạch không nung |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý nước sạch phục vụ sinh hoạt |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu dân cư, khu công nghiệp, công trình đường dây và trạm điện đến 35 Kv. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện, hệ thống đường dây điện và trạm điện đến 35 Kv. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than các loại và nhiên liệu rắn khác; Bán buôn xăng dầu, khí đốt, nhiên liệu động cơ và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu, nhiên liệu động cơ |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke |