0149 | Chăn nuôi khác |
03122 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7500 | Hoạt động thú y Chi tiết: Kinh doanh thuốc thú y, thủy sản |