Tên công ty | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU MAY MẶC THÀNH ĐẠT |
Tên quốc tế | THANH DAT GARMENT IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH DAT GIE CO., LTD |
Mã số thuế | 2400825760 |
Địa chỉ | Xóm Sến, thôn Hùng Lãm, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU HÀ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 17/11/2017 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Việt Yên - Hiệp Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may sẵn |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: sản xuất, gia công, lắp ráp thiết bị, linh kiện điện tử. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông đường bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình cấp thoát nước, thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy, chống sét, camera quan sát, hệ thống điện lạnh, thiết bị phát thanh không dây, hệ thống âm thanh, ánh sáng, lắp đặt hệ thống chiếu sáng, trạm điện và đường dây truyền tải điện đến 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội,ngoại thất công trình; lắp đặt trần nhựa, trần thạch cao. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh nhôm, sẳt, tôn, thép Inox các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Kinh doanh gương, kính các loại, mua bán vật tư thiết bị ngành kính; Kinh doanh tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Kinh doanh sơn, vecsni; Kinh doanh tấm thạch cao, tấm nhôm, tấm nhựa, xốp. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phụ liệu may mặc và giày dép; Kinh doanh tơ, xơ, sợi dệt; |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm, hàng hóa công ty sản xuất, kinh doanh |