Tên công ty | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG HÙNG CƯỜNG BẮC GIANG |
Mã số thuế | 2400839805 |
Địa chỉ | Thôn Làng Thị, Xã Ngọc Vân, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO CAO CƯỜNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 30/05/2018 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Yên - Yên Thế |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ, mộc dân dụng và xây dựng. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa nhựa lõi thép |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Thu mua phế liệu, phế phẩm(Trừ loại Nhà nước cấm) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng và sửa chữa các công trình thuỷ lợi, dân dụng, giao thông. Lắp đặt và sửa chữa thiết bị cơ khí. Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35Kv. Khoan phụt vữa và gia cố chất lượng đê và đập ngăn nước. Xây dựng đô thị. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. Phòng chống mối mọt công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các loại xe ô tô, xe ô tô chuyên dùng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh xe đạp ( kể cả xe đạp điện và phụ tùng của xe đạp) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Kinh doanh sắt thép các loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ đến cấp III. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Tư vấn xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế xây dựng công trình giao thông; - Thẩm tra dự toán các dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra vật liệu xây dựng; Kiểm định, đánh giá chất lượng xây dựng từng bộ phận hoặc toàn bộ công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |