2400861871 – CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NEO GARDEN

Tên công tyCÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ NEO GARDEN
Tên quốc tếNEO GARDEN INTERNATIONAL JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắtNEO GARDEN INTERNATIONAL .,JSC
Mã số thuế2400861871
Địa chỉTổ dân phố 1, Thị trấn Nham Biền, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam
Người đại diệnNGUYỄN THANH BÌNH
Điện thoạiĐăng nhập mới xem được
Ngày hoạt động18/04/2019
Quản lý bởiCục Thuế Tỉnh Bắc Giang
Loại hình DNCông ty cổ phần ngoài NN
Tình trạngĐang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chínhBán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0118Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119Trồng cây hàng năm khác
0121Trồng cây ăn quả
0122Trồng cây lấy quả chứa dầu
Chi tiết: Trồng cây dừa, cây oliu, cây dầu cọ và cây lấy quả chứa dầu khác.
0128Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng các cây cảnh phục vụ nhu cầu sinh hoạt ,làm đẹp cảnh quan, môi trường, sinh hoạt văn hóa
0131Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Hoạt động sản xuất hạt giống, gieo ươm các loại giống cây hàng năm như: Sản xuất lúa giống; giống cây su hào, bắp cải, xúp lơ, cà chua, giống nấm....
0132Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: Hoạt động sản xuất cây lâu năm như giâm cành, tạo chồi, cấy ghép chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo ra từ các gốc ghép cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống; Gieo ươm, cấy ghép cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh.
0161Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Các hoạt động được chuyên môn hóa phục vụ cho bên ngoài trên cơ sở phí hoặc hợp đồng các công việc sau: Xử lý cây trồng; Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; cắt, xén, tỉa cây lâu lăm; Làm đất, gjeo, cấy, sạ, thu hoạch; Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; Kiểm tra hạt giống, cây giống; Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt.
0164Xử lý hạt giống để nhân giống
0210Trồng rừng và chăm sóc rừng
0220Khai thác gỗ
0240Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: Hoạt động tưới tiêu phục vụ lâm nghiệp; Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (Đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch ..); Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; Đánh giá, ước lượng số cây trồng, sản lượng cây trồng; Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; Hoạt động lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển...); Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng; Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng; Dịch vụ chăn nuôi, cứu hộ, chăm sóc động thực vật rừng.
1010Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030Chế biến và bảo quản rau quả
1050Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1062Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071Sản xuất các loại bánh từ bột
1075Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
2396Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
3312Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc phục vụ cho ngành xây dựng
3511Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời
3512Truyền tải và phân phối điện
3811Thu gom rác thải không độc hại
3812Thu gom rác thải độc hại
3821Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830Tái chế phế liệu
4101Xây dựng nhà để ở
4102Xây dựng nhà không để ở
4211Xây dựng công trình đường sắt
4212Xây dựng công trình đường bộ
4221Xây dựng công trình điện
4222Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229Xây dựng công trình công ích khác
4299Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311Phá dỡ
4312Chuẩn bị mặt bằng
4321Lắp đặt hệ thống điện
4322Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330Hoàn thiện công trình xây dựng
4620Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4659Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Bán buôn máy móc phục vụ cho ngành xây dựng; Các thiết bị nâng, hạ, cẩu các loại.
4661Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp; Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4711Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4730Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4752Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng và hàng trang trí nội ngoại thất
4763Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4773Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh; Bán lẻ hoa, cành lá trang trí nhân tạo; Bán lẻ cá cảnh, chim cảnh, vật nuôi cảnh, thức ăn và đồ dùng cho vật nuôi cảnh; Bán lẻ phân bón, hạt, đất trồng cây cảnh.
4774Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh
4789Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4931Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932Vận tải hành khách đường bộ khác
4933Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô
5210Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5510Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác
5621Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
5629Dịch vụ ăn uống khác
5630Dịch vụ phục vụ đồ uống
6810Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
7110Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7310Quảng cáo
7710Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô
7721Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7729Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
7730Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê xe nâng, hạ, cẩu hàng hóa và người các loại.
7810Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
7820Cung ứng lao động tạm thời
7830Cung ứng và quản lý nguồn lao động
7911Đại lý du lịch
7912Điều hành tua du lịch
7990Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8110Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp; Dịch vụ làm sạch nội thất, bảo dưỡng, dọn dẹp rác, bảo vệ, lễ tân, chăm sóc, cắt tỉa cây, dọn dẹp khuôn viên.
8121Vệ sinh chung nhà cửa
8129Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8130Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
8211Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp
8299Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm hàng hóa công ty kinh doanh
9311Hoạt động của các cơ sở thể thao
9321Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9499Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu
9610Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
9631Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
9633Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ