Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG KIÊN HOA |
Mã số thuế | 2400937104 |
Địa chỉ | Thôn Hương Thân, Xã Hương Sơn, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ TRUNG KIÊN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 15/04/2022 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Chuẩn bị mặt bằng |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp công trình nước ngầm, nước mặt, hệ thống cấp thoát nước, hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng lắp đặt đường dây và trạm biến áp 35kv. Xây dựng công trình giao thông thuỷ lợi. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trạm cấp xăng dầu nội bộ (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điên thoại, thẻ điện thoại, thẻ sim |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán vật tư máy móc, linh kiện rời, thiết bị tổng thành cho các ngành công nghiệp nhiệt điện, thuỷ điện, thuỷ lợi dầu khí, giao thông. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng: đất, cát, sỏi, đá, gạch, ngói, xi măng, sắt, thép… |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hoá chất, cồn (trừ loại nhà nước cấm) Kinh doanh nguyên phụ liệu ngành dệt may trong nước; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xăng dầu |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng, kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư đô thị thương mại dịch vụ, khu vui chơi giải trí; Cho thuê lại đất đã xây dựng xong cơ sở hạ tầng; Cho thuê hoặc bán nhà xưởng; Kinh doanh nhà ở ( xây dựng, sửa chữa nhà để bán hoặc cho thuê ) (Không bao gồm hoạt động đấu giá) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Khảo sát địa hình, địa chất thủy văn, địa chất công trình. Thiết kế, thi công xây dựng công trình điện năng( đường dây và trạm biến áp đến 35Kv). Lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu. Tư vấn lập quy hoạch phát triển kinh tế xã hội, quy hoạch đất đai, quy hoạch xây dựng. Lập tổng dự toán, thi công, lập dự án đầu tư xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Lập hồ sơ thiết kế hạ tầng kỹ thuật. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải máy móc thiết bị; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty sản xuất, kinh doanh. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Karaoke, vui chơi giải trí. |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |