Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ZÔ |
Tên quốc tế | ZO GROUP JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ZO GROUP .,JSC |
Mã số thuế | 2400949727 |
Địa chỉ | Số 18, đường 295B, Thôn Đạo Ngạn 1-2, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | VŨ MẠNH DŨNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/11/2022 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Gia công sản xuất may mặc trang phục y tế |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt, trang trí nội thất |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn các thực phẩm thiết yếu, thực phẩm bảo vệ sức khoẻ các loại… |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: hoạt động ghi hình, sản xuất video clip, ghi đĩa VCD, DVD… |
5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: hoạt động ghi hình, sản xuất video clip, ghi đĩa VCD, DVD… |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm |
6629 | Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Không bao gồm hoạt động đấu giá |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Tư vấn lập hồ sơ thống kê, kiểm kê đất đai; Lập hồ sơ phục vụ công tác: Giải phóng mặt bằng, giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất; Tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; dịch vụ thông tin đất đai; lập dự án, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Cho thuê quần, áo trang thiết bị biểu diễn, cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng, bàn ghế tổ chức sự kiện nghệ thuật, cho thuê trang thiết bị phục vụ hoạt động giao lưu thể thao… |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung cấp ca sĩ, nghệ sĩ, nhân lực biểu diễn nghệ thuật, cung cấp lao động tạm thời khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, tổ chức giải khiêu vũ thể thao, giải khiêu vũ của các câu lạc bộ, tổ chức giải của các câu lạc bộ thể thao và tổ chức các sự kiện khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá mà công ty kinh doanh; dịch vụ hỗ trợ xuất, nhập khẩu hàng hoá |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Hoạt động giảng dạy khiêu vũ, zumba dance, dân vũ thể thao, thanh nhạc, biên đạo múa và các hoạt động nghệ thuật khác |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Dịch vụ khám chữa bệnh |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Dịch vụ khám chữa bệnh |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao Chi tiết: Câu lạc bộ aerubik, zoumba dance, khiêu vũ thể thao… |