Tên công ty | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TUẤN LAN |
Mã số thuế | 2400961594 |
Địa chỉ | Thôn Ngọc Mai, Xã Chu Điện, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ TIẾN ĐẠT |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 04/05/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhâp khẩu hàng hóa |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, sản xuất, kinh doanh chế biến đá, cát, sỏi, đất xây dựng, đá chẻ và vật liệu xây dựng khác |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất giày, dép cho mọi mục đích sử dụng, bằng mọi nguyên liệu, bằng mọi cách thức sản xuất bao gồm cả đổ khuôn; sản xuất bộ phận bằng da của giày dép: Sản xuất mũi giày và bộ phận của mũi giày, đế trong và phần ngoài đế; Sản xuất bao chân, xà cạp và các vật tương tự; Thêu, in gia công trên giày; Sản xuất guốc gỗ thành phẩm; gia công đế giày bằng nguyên phụ liệu khác (xốp, eva, giả da) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bột giấy được tẩy trắng, tẩy trắng một phần hoặc chưa được tẩy trắng bằng cơ học, hoá học (hoà tan hoặc không hoà tan) hoặc xử lý hoá chất một phần; - Sản xuất bột giấy từ xơ bông; - Loại bỏ mực và sản xuất bột giấy từ giấy bỏ; - Sản xuất giấy và giấy bìa với quy trình công nghệ cao. |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất giấy vệ sinh cá nhân và giấy dùng trong gia đình và sản phẩm chèn lót bằng xenlulo như: + Giấy vệ sinh. + Khăn ăn, giấy ăn, khăn lau, + Băng vệ sinh và khăn lau vệ sinh, tã giấy cho trẻ sơ sinh, + Cốc, chén đĩa, khay bằng giấy. - Sản xuất các đồ dệt chèn lót và sản phẩm chèn lót như: giấy vệ sinh, băng vệ sinh; - Sản xuất giấy viết, giấy in; - Sản xuất giấy in cho máy vi tính; - Sản xuất giấy tự copy khác; |
1811 | In ấn Chi tiết: - In ấn báo chí, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác, sách và sách quảng cáo, bản thảo âm nhạc, bản đồ, tập bản đồ, áp phích, mục lục quảng cáo, tờ quảng cáo và các ấn phẩm quảng cáo khác, tem bưu điện, tem thuế, tài liệu, séc và các chứng khoán bằng giấy khác, nhật ký, lịch, các mẫu văn bản thương mại và các ấn phẩm in ấn thương mại khác, đồ dùng văn phòng phẩm cá nhân và các ấn phẩm khác bằng chữ, in ốp-sét, in nổi, in bản thạch , bản in máy copy, in máy vi tính, in chạm nổi; - In trực tiếp lên vải dệt, nhựa, kim loại, gỗ và gốm; - Các ấn phẩm in ấn được cấp bản quyền. - In nhãn hiệu hoặc thẻ (in thạch bản, in bản kẽm, in nổi) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2219 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ Plastic; sản xuất sản phẩm khác từ Plastic |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: - Cắt, tạo dáng, hoàn thiện sản phẩm đá sử dụng trong xây dựng, trong nghĩa trang, đường xá và lợp mái; - Sản xuất đồ gia dụng bằng đá; - Làm mộ bia. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: (Trừ sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Trừ hoạt động đấu giá) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buốn giường, ủ, bàn ghế và đồ nội thất tương tự; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhâp khẩu hàng hóa |