Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG THÀNH ĐẠT BẮC GIANG |
Mã số thuế | 2400985475 |
Địa chỉ | Khu Dọc Tranh, thôn Cai Lé, Xã Kiên Thành, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG THANH TÙNG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 01/03/2024 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất thùng đựng rác |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thùng, xô bằng tôn |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Sản xuất xe đạp điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; lắp đặt, bảo dưỡng, bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý các mặt hàng mà doanh nghiệp đăng ký kinh doanh |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản nguyên liệu; bán buôn cây giống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn xe máy điện, xe đạp điện; bán buôn pin và ắc quy cho xe đạp điện; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn các đồ dùng khác dùng cho gia đình. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn điện thoại |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox và các kim loại thông dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán buôn phân bón, sản phẩm nông hóa |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ điện thoại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị phòng cháy, chữa cháy; bán lẻ thùng đựng rác; bán lẻ nông sản nguyên liệu; bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ cây giống, bán lẻ phân bón, sản phẩm nông hóa. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn và các dịch vụ cho nghỉ trọ ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, nhà, nhà xưởng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy trong công trình - Thiết kế kiến trúc công trình - Tư vấn khảo sát trắc địa công trình; - Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng; - Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; - Tư vấn thiết kế công trình đường bộ; - Tư vấn thiết kế Cấp điện Công trình xây dựng Dân dụng và Hạ tầng kỹ thuật; - Lập và thẩm tra thiết kế - dự toán các công trình xây dựng mà doanh nghiệp đủ điều kiện thiết kế. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn dưới một năm: dạy ngoại ngữ; dạy nghề xây dựng , điện, cơ khí. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh phòng hát Karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tẩm quất, xông hơi, xoa bóp, đấm lưng, vật lý trị liệu |