Tên công ty | CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO, TRUYỀN THÔNG & KẾT NỐI KINH DOANH BNETWORK VIỆT NAM |
Tên quốc tế | BNETWORK VIETNAM TRAINING, COMMUNICATION & BUSINESS CONNECTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VN.BNETWORK |
Mã số thuế | 2400995956 |
Địa chỉ | Số 60 đường Dã Tượng, tổ dân phố Minh Lập, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | ĐƯỜNG VĂN QUÂN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 24/07/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chũ - Lục Ngạn - Sơn Động |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại, kết nối kinh doanh, tổ chức hội thảo, hội nghị …. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5811 | Xuất bản sách |
5812 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
5813 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
5819 | Hoạt động xuất bản khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại, kết nối kinh doanh, tổ chức hội thảo, hội nghị …. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật Chi tiết: Đào tạo idol,…. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo kỹ năng mềm, đào tạo kỹ năng kinh doanh dành cho nhà khởi nghiệp, starup, kol, koc, …. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |