Tên công ty | CÔNG TY TNHH SULIN BEAUTY SERVICE |
Tên quốc tế | SULIN BEAUTY SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SULIN BEAUTY SERVICE CO., LTD |
Mã số thuế | 2400997431 |
Địa chỉ | Thôn An Phú, Xã Xuân Phú, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ QUYÊN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 16/08/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điều 32 Luật Dược 2016); - Bán buôn trang thiết bị y tế (Chương VI - Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa (Loại trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, hoạt động đấu giá) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (chỉ hoạt động khi đáp ứng được quy định tại Nghị định số 67/2016/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định số 15/2018/NĐ-CP và thực hiện đầy đủ theo hướng dẫn tại Thông tư số 43/2014/TT-BYT) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điều 32 Luật Dược 2016); - Bán buôn trang thiết bị y tế (Chương VI - Nghị định 98/2021/NĐ-CP) - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu hóa mỹ phẩm |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh ( Loại trừ hoạt động đấu giá ) |
8610 | Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10; Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa. - Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10; Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8692 | Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |