Tên công ty | CÔNG TY TNHH AMY ELEVATOR |
Tên quốc tế | AMY ELEVATOR COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2401004319 |
Địa chỉ | Lô số 23, Làn 3, Khu đô thị Vân Động, Thị Trấn Đồi Ngô, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DU |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 01/12/2024 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang nâng hàng; Tư vấn, lắp đặt thang máy; Bảo trì, sửa chữa, bảo dưỡng thang máy; Làm mới nội thất thang máy; Nâng cấp nội thất thang máy cũ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp; Sản xuất lò hơi. |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang nâng hàng; Tư vấn, lắp đặt thang máy; Bảo trì, sửa chữa, bảo dưỡng thang máy; Làm mới nội thất thang máy; Nâng cấp nội thất thang máy cũ. |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2823 | Sản xuất máy luyện kim |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thang nâng hàng |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn tôn, thép hình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp thiết bị thang máy và thang nhập khẩu; Thang máy gia đình, thang máy tải khách; Thang máy lồng kính; Thang máy tải hảng; Thang máy tải thực phẩm. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ tôn, thép hình |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ bằng xe tải liên tỉnh và nội tỉnh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |