Tên công ty | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP ASAHI VIỆT NAM |
Tên quốc tế | ASAHI INDUSTRY VIET NAM LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | ASAHI INDUSTRY VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 2401008296 |
Địa chỉ | Lô CN-16A, Cụm Công nghiệp Jutech, Xã Hương Lâm, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ CHÚC |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 15/01/2025 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bắc Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, sơn, xử lý tráng phủ bề mặt kim loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Vỏ nhựa cho xe máy, vỏ điện thoại, vỏ ốp các đồ dân gia dụng, phụ trợ nghành công nghiệp ô tô. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất, gia công kim loại tấm (đột, dập, uốn); - Sản xuất các cấu kiện kim loại - Lắp ráp và Sản xuất, gia công cơ khí chính xác CNC từ kim loại (thép, inox, nhôm,nhựa...) làm ra các linh kiện, đồ gá, jig phục vụ quá trình sản xuất linh kiện điện tử, ô tô và xe máy |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công sản phẩm cơ khí, sơn, xử lý tráng phủ bề mặt kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Lắp ráp dây chuyền tự động hóa, lắp ráp hoàn thiện sản phẩm từ các linh kiện. - Sản xuất, gia công thiết bị phụ trợ công nghiệp và tự động hóa, linh kiện cơ khí: các sản phẩm khung vỏ ti vi, khung xe, ống xả, ốp bô, tay lái, trục mô tơ… từ nhôm và thép. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |