Tên công ty | CÔNG TY TNHH XÂY LẮP TUẤN LINH NGHI SƠN |
Tên quốc tế | TUAN LINH NGHI SON CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TDGN |
Mã số thuế | 2803149353 |
Địa chỉ | Nhà ông Lê Huy Tá, Thôn Lâm Quang, Xã Tân Trường, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HUY TÁ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/02/2025 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch (quy hoạch chúng, quy hoạch chi tiết, quy hoạch xây dựng); Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện; công trình cấp thoát nước, thiết kế thoát nước công trình giao thông; Khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Lập báo cáo đầu tư, lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng mức đầu tư dự án, lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra hồ sơ khảo sát, báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng mức đầu tư, dự toán và tổng dự toán; Tư vấn đấu thầu công trình xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. - Các công việc dưới bề mặt; - Xây dựng bể bơi ngoài trời; - Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; - Thuê cần trục có người điều khiển. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng; - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; - Bán buôn kính xây dựng; - Bán buôn sơn, véc ni; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5110 | Vận tải hành khách hàng không |
5120 | Vận tải hàng hóa hàng không |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế quy hoạch (quy hoạch chúng, quy hoạch chi tiết, quy hoạch xây dựng); Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, công trình điện; công trình cấp thoát nước, thiết kế thoát nước công trình giao thông; Khảo sát trắc địa công trình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất thuỷ văn; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. Lập báo cáo đầu tư, lập dự án đầu tư, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập tổng mức đầu tư dự án, lập dự toán và tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra hồ sơ khảo sát, báo cáo đầu tư, dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, tổng mức đầu tư, dự toán và tổng dự toán; Tư vấn đấu thầu công trình xây dựng. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |