Tên công ty | CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN THÀNH HUY - CHI NHÁNH AN GIANG |
Mã số thuế | 3000435260-005 |
Địa chỉ | Ấp Thị 1, Thị Trấn Mỹ Luông, Huyện Chợ Mới, Tỉnh An Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐÌNH NAM |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 25/10/2023 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Chợ Mới - Phú Tân |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình hàng hải, công trình đường thủy, công trình hàng không, hạ tầng kỹ thuật, nạo vét các công trình đường thủy, xây lắp và lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bê tông thương phẩm, bê thông nhựa nóng; sản xuất trụ điện, cọc ly tâm, ống cống bê tông, dầm các loại, cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Cơ khí chế tạo và lắp đặt cấu kiện kim loại cho các công trình xây dựng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Mua bán phế liệu các loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây lắp các công trình hàng hải, công trình đường thủy, công trình hàng không, hạ tầng kỹ thuật, nạo vét các công trình đường thủy, xây lắp và lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa ô tô. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán, sữa chữa máy móc, thiết bị công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng: đất, đá, cát, sỏi; Kinh doanh bê tông thương phẩm, bê tông nhựa nóng; cọc ly tâm, ống cống bê tông, dầm các loại, cấu kiện bê tông đúc sẵn; Mua bán trụ điện. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán túi nhựa PE, HD, PELD; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng; thí nghiệm chất lượng vật liệu xây dựng (Phòng Las-XD) |