Tên công ty | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BẢO NGỌC |
Tên quốc tế | BAO NGOC CO., LTD |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH BAO NGOC |
Mã số thuế | 3500436382 |
Địa chỉ | Tổ 14, khu phố Hương Điền, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ KIM LOAN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 15/10/2001 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hải sản; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, sỏi, đá; |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản; (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải rắn (sinh hoạt); Xử lý nước thải sinh hoạt; (Địa điểm kinh doanh phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương, được cấp có thẩm quyền cho phép hoạt động và chỉ được hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo Vệ Môi Trường và Pháp luật có liên quan) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý rác thải rắn (công nghiệp, bệnh viện); Xử lý chất thải lỏng công nghiệp; (Địa điểm hoạt động phải phù hợp với quy hoạch của địa phương và chỉ được hoạt động sau khi được cấp Giấy phép hành nghề xử lý, tiêu huỷ chất thải nguy hại). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35KV; |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông sản (mì lát, hạt điều,..); |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo, hàng lương thực; |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh hải sản; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, dụng cụ hệ thống điện (máy biến thế, mô tơ điện, công tắc, cầu chì, áptômát); |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (mua bán kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; Mua bán gỗ cốt pha, cây chống, cọc cừ tràm, cọc bê tông...; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt phế liệu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu, phế liệu kim loại màu; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ; |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp: dọn dẹp, làm vệ sinh các nhà máy. |