Tên công ty | CÔNG TY KHOA HỌC & CÔNG NGHỆ - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
Mã số thuế | 3500614211-003 |
Địa chỉ | Số 6 đường 3/2, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN VỴ |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 05/01/2011 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng khác công trình khoa học, công nghệ bảo vệ môi trường; Hợp tác với các tổ chức và các ngành khoa học trong và ngoài nước trong lĩnh vực sáng tạo công nghệ ứng dụng vào sản xuất và đời sống; Cung cấp hoặc chuyển giao công nghệ các sản phẩm khoa học. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác tài nguyên đất, cát, đá (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy, hải sản; (Trừ sản xuất bột cá) : (Địa điểm sản xuất phải phù hợp với quy hoạch của ngành, địa phương và phải được cơ quan có thẩm quyền cho phép hoạt động; Doanh nghiệp tuân thủ quy định của Luật thủy sản, luật bảo vệ môi trường). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, các thiết bị, phụ kiện ngành nước và vệ sinh môi trường (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác tài nguyên nước; Sản xuất và phân phối nước sạch đô thị, nông thôn. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Thu gom, chuyên chở, xử lý các loại chất thải sinh hoạt và công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động khi đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Thi công các công trình cầu, đường, giao thông vận tải, các công trình hoa viên |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35 KV. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Thi công xây lắp các loại công trình chuyên ngành cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường; Đầu tư xây dựng các công trình: Thoát nước và xử lý nước thải, chất thải rắn, hệ thống hạ tầng kỹ thuật đô thị; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thi công các công trình nông, lâm, thủy. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Đấu nối hệ thống thoát nước; Bao tiêu trọn gói hệ thống cấp, thoát nước và vệ sinh môi trường; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công nạo vét sông, hồ, bến cảng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các thiết bị, phụ tùng ngành nước và vệ sinh môi trường; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách liên tỉnh, nội tỉnh; Kinh doanh vận tải khách du lịch; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Nhà nghỉ có kinh doanh du lịch, khách sạn, lưu trú du lịch. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Kinh doanh ăn uống đầy đủ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư phát triển nhà; Kinh doanh bất động sản; Đầu tư kinh doanh và quản lý chợ. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng; Điều tra khảo sát địa hình, địa chất, khí tượng thủy văn, nước thải, chất thải; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình xây dựng; Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; Kiểm định chất lượng công trình; Quản lý dự án công trình xây dựng; Thiết kế công trình cấp nước, thoát nước; Thiết kế công trình dân dụng; Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Thiết công trình xử lý chất thải rắn, lỏng và khí; Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi;Giám thi công công trình dân dụng; Giám sát thi công công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế-tổng dự toán các Công trình: Cấp nước, thoát nước, công trình dân dụng công trình thủy lợi và công trình xử lý chất thải rắn, khí và lỏng; Thí nghiệm vật liệu xây dựng, thiết bị phụ tùng ngành nước và vệ sinh môi trường. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nghiên cứu ứng dụng khác công trình khoa học, công nghệ bảo vệ môi trường; Hợp tác với các tổ chức và các ngành khoa học trong và ngoài nước trong lĩnh vực sáng tạo công nghệ ứng dụng vào sản xuất và đời sống; Cung cấp hoặc chuyển giao công nghệ các sản phẩm khoa học. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ hút hầm vệ sinh; |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Dạy nghề trình độ sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề trình độ trung cấp; Đào tạo công nhân kỹ thuật chuyên ngành nước và vệ sinh môi trường; Hợp tác đào tạo công nhân kỹ thuật chuyên ngành nước và vệ sinh môi trường; |