Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN KHAI THÁC DU LỊCH MARILLA |
Tên quốc tế | MARILLA TOURISM EXPLOITATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MARILLA JSC |
Mã số thuế | 3501401777 |
Địa chỉ | Số 01 -Ô 11/13 ấp An Hòa , Xã Lộc An, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 17/04/2006 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công, sữa chữa, thiết kế, trang trí các công trình kết cấu thép, xây dựng dân dụng và công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu, dầu mỡ nhờn và các sản phẩm liên quan (không lập trạm xăng dầu tại địa điểm trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn cát, đá, xi măng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Nhà khách, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống đầy đủ; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn, lập hồ sơ báo cáo đánh giá tác động môi trường, phương án cải tạo phục hồi môi trường, đề án bảo vệ môi trường, các loại báo cáo môi trường, kế hoạch bảo vệ môi trường. Tư vấn quản lý dự án, lập dự án, thiết kế kỹ thuật thi công, lập dự toán, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình; Thẩm tra hồ sơ thiết kế bản vẽ thi công và dự toán; Tư vấn lập hồ sơ phòng cháy, chữa cháy |
7310 | Quảng cáo |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa, quốc tế |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh bãi tắm, bãi biển. |