Tên công ty | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ HỘI NHẬP VIỆT BÀ RỊA-VŨNG TÀU |
Mã số thuế | 3502226736 |
Địa chỉ | Số 263/3 ấp Việt Kiều, Xã Phước Tân, Huyện Xuyên Mộc, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHƯỚC BANG |
Điện thoại | Đăng nhập mới xem được |
Ngày hoạt động | 18/06/2013 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; khu du lịch sinh thái |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi heo rừng, nhím, chim yến… (chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện và cho phép của cơ quan có thẩm quyền theo quy định của pháp luật) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ, gốm, gỗ, mây, tre, nứa, lát; Sản xuất composite (không được lập xưởng sản xuất trong khu dân cư; chỉ được phép hoạt động khi đảm bảo đủ điều kiện theo quy định của Luật Bảo vệ Môi trường) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường, cống) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Thi công xây lắp hệ thống viễn thông; Thi công mạng thông tin-liên lạc trong công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (San lấp mặt bằng) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera an ninh; hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống chống sét |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán nông lâm sản nguyên liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán cá và thủy sản (tôm, cua, sò, ốc…); Mua bán rau, củ, quả |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ điện gia dụng, hàng kim khí điện máy |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện, vật liệu hệ thống điện, quạt máy công nghiệp; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất; sơn các loại; Mua bán tre, nứa, mây, gỗ cây và gỗ chế biến các các loại |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ các loại, gốm, sứ, thủy tinh; Mua bán phân bón; Mua bán composite |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn; khu du lịch sinh thái |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin-liên lạc trong công trình xây dựng |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh nhà cửa; Vệ sinh công nghiệp; Xử lý, phòng chống mối mọt cho các công trình dân dụng, nhà ở; Dịch vụ diệt côn trùng, mối mọt |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |